Hạt nano vàng là gì? Các nghiên cứu về Hạt nano vàng

Hạt nano vàng là những hạt vàng có kích thước 1–100 nm, sở hữu hiệu ứng plasmon bề mặt tạo tính chất quang học đặc biệt khác với vàng khối. Chúng có cấu trúc tinh thể FCC, đa dạng hình dạng và được ứng dụng rộng rãi trong y sinh, công nghệ vật liệu và cảm biến sinh học.

Định nghĩa Hạt Nano Vàng

Hạt nano vàng (Gold nanoparticles – AuNPs) là những hạt kim loại vàng có kích thước cực nhỏ, nằm trong khoảng từ 1 đến 100 nanomet. Ở thang đo nano, vàng thể hiện các đặc tính quang học, hóa học và sinh học rất khác biệt so với vàng khối. Điểm nổi bật là hiệu ứng plasmon bề mặt cục bộ (Localized Surface Plasmon Resonance – LSPR), một hiện tượng dao động tập thể của các electron dẫn dưới tác động của ánh sáng, tạo ra màu sắc đặc trưng và khả năng hấp thụ ánh sáng mạnh trong dải khả kiến đến cận hồng ngoại.

Trong vật liệu khối, vàng thường có màu vàng ánh kim quen thuộc, nhưng khi chia nhỏ xuống kích thước nano, màu sắc có thể chuyển sang đỏ, tím, xanh hoặc đen tùy theo kích thước và hình dạng hạt. Tính chất này đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nghiên cứu y sinh học cho đến chế tạo vật liệu quang điện tử. Hạt nano vàng cũng có khả năng bám dính và liên hợp tốt với nhiều loại phân tử sinh học, nhờ vậy được khai thác trong y học chẩn đoán và điều trị.

Một số đặc điểm chính của hạt nano vàng:

  • Kích thước: 1–100 nm.
  • Hiệu ứng plasmon bề mặt tạo dải hấp thụ đặc trưng.
  • Tính tương thích sinh học cao, ít gây phản ứng độc tính ở nồng độ thấp.
  • Dễ biến đổi bề mặt để gắn kết với DNA, protein hoặc thuốc.

Cấu trúc và Tính chất Vật lý

Cấu trúc tinh thể cơ bản của hạt nano vàng vẫn là lập phương tâm diện (Face-Centered Cubic – FCC), giống với vàng ở trạng thái khối. Tuy nhiên, do tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích tăng mạnh khi thu nhỏ kích thước, các hạt nano vàng có nhiều nguyên tử bề mặt, dẫn đến hoạt tính bề mặt cao và tính chất quang học, điện tử đặc thù. Sự đa dạng về hình dạng hạt cũng đóng vai trò quyết định đến tính chất vật lý của chúng.

Một số hình dạng phổ biến của AuNPs gồm:

  • Hình cầu (nanospheres).
  • Thanh nano (nanorods).
  • Hạt tam giác hoặc lăng trụ.
  • Hạt vỏ rỗng (nanoshells, nanocages).
Hình dạng khác nhau tạo ra sự dịch chuyển trong dải hấp thụ plasmon, ví dụ hạt cầu nhỏ thường có đỉnh hấp thụ quanh 520 nm, trong khi nanorods có thể hấp thụ trong vùng cận hồng ngoại.

Bảng dưới đây minh họa mối quan hệ giữa hình dạng và tính chất quang học của AuNPs:

Hình dạngKích thước điển hìnhVùng hấp thụ plasmon
Cầu10–50 nm500–550 nm
Nanorod (tỷ lệ dài/ngắn cao)10 × 50 nm650–900 nm
Lăng trụ tam giác50–100 nm600–800 nm
Nanoshell50–200 nmĐiều chỉnh được từ khả kiến đến hồng ngoại

Phương pháp tổng hợp

Có nhiều phương pháp tổng hợp hạt nano vàng với mục tiêu kiểm soát kích thước, hình dạng và độ ổn định. Các phương pháp phổ biến gồm hóa học, vật lý và sinh học. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào ứng dụng. Trong nghiên cứu y sinh, các phương pháp “xanh” dùng chiết xuất thực vật hoặc vi sinh vật ngày càng được ưa chuộng nhờ an toàn và thân thiện môi trường.

Phương pháp hóa học thường sử dụng chất khử để biến đổi ion vàng (Au3+) thành kim loại vàng (Au0). Một ví dụ điển hình là phương pháp Turkevich-Frens, dùng natri citrate để khử HAuCl4 trong dung dịch, tạo hạt cầu với kích thước khoảng 10–20 nm. Việc điều chỉnh nồng độ citrate và nhiệt độ phản ứng cho phép kiểm soát kích thước hạt. Ngoài ra, chất hoạt động bề mặt như CTAB được dùng để định hình nanorods.

Phương pháp vật lý như bay hơi – ngưng tụ, chiếu xạ laser, hoặc phún xạ magnetron được áp dụng khi cần hạt có độ tinh khiết cao và ít tạp chất hóa học. Các kỹ thuật này thường đòi hỏi thiết bị phức tạp và chi phí cao.

Phương pháp sinh học được xem là hướng đi bền vững. Vi khuẩn, nấm hoặc chiết xuất thực vật (lá trà xanh, vỏ cây quế, nghệ) có thể khử ion vàng tạo thành hạt nano. Phương pháp này thân thiện môi trường, ít độc hại, nhưng khó kiểm soát hình dạng và kích thước chính xác.

Các kỹ thuật đặc trưng và phân tích

Đặc trưng và phân tích hạt nano vàng là bước thiết yếu để xác định kích thước, hình dạng, cấu trúc và tính chất quang học. Trong nghiên cứu, người ta sử dụng nhiều kỹ thuật phối hợp nhằm cung cấp thông tin toàn diện. Một trong những đặc điểm quan trọng nhất được theo dõi là dải plasmon trong phổ UV-Vis, giúp ước lượng kích thước và hình dạng hạt.

Các kỹ thuật phổ biến:

  • Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) và quét (SEM) để quan sát trực tiếp hình thái hạt và kích thước.
  • Phổ UV-Vis: theo dõi đỉnh hấp thụ plasmon, thường xuất hiện quanh 520 nm đối với hạt cầu nhỏ.
  • Nhiễu xạ tia X (XRD): xác định cấu trúc tinh thể FCC.
  • Động học ánh sáng tán xạ (DLS): đo phân bố kích thước hạt trong dung dịch.
  • Phân tích quang phổ hồng ngoại (FTIR): đánh giá nhóm chức gắn trên bề mặt hạt.

Một số thí nghiệm còn kết hợp phổ Raman tăng cường bề mặt (SERS), lợi dụng AuNPs làm nền tăng tín hiệu phân tử. Đây là công cụ quan trọng trong phát hiện phân tử ở nồng độ cực thấp, đặc biệt trong sinh học phân tử và y học chẩn đoán.

Ứng dụng trong Y sinh học

Hạt nano vàng (AuNPs) được xem là một trong những vật liệu hứa hẹn nhất trong y học hiện đại nhờ tính tương thích sinh học và khả năng điều chỉnh bề mặt linh hoạt. Nhờ hiệu ứng plasmon bề mặt, chúng hấp thụ ánh sáng mạnh ở vùng khả kiến và cận hồng ngoại, có thể biến năng lượng ánh sáng thành nhiệt cục bộ. Tính chất này được tận dụng trong liệu pháp quang nhiệt (photothermal therapy), nơi AuNPs tập trung tại khối u và sau đó bị chiếu tia laser, sinh ra nhiệt để tiêu diệt tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đáng kể đến mô khỏe mạnh.

AuNPs cũng được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán y khoa. Chúng là thành phần quan trọng trong các xét nghiệm miễn dịch sắc ký dòng chảy (lateral flow assay), điển hình là que thử thai hoặc test nhanh COVID-19. Màu đỏ đặc trưng của AuNPs hình cầu xuất hiện nhờ hiện tượng LSPR, giúp hiển thị tín hiệu rõ ràng trong các xét nghiệm nhanh, đơn giản và chi phí thấp.

Ngoài ra, AuNPs còn được nghiên cứu như phương tiện vận chuyển thuốc (drug delivery). Nhờ bề mặt dễ biến đổi, AuNPs có thể gắn thuốc, DNA, RNA hoặc kháng thể, giúp hướng đích chính xác đến tế bào bệnh. Điều này không chỉ tăng hiệu quả điều trị mà còn giảm liều thuốc cần thiết và hạn chế tác dụng phụ toàn thân. Theo National Cancer Institute, các nghiên cứu lâm sàng về sử dụng AuNPs trong ung thư đang phát triển mạnh, mở ra triển vọng cho y học cá thể hóa.

Ứng dụng trong Công nghệ và Vật liệu

Trong công nghệ nano và khoa học vật liệu, AuNPs đóng vai trò quan trọng nhờ tính chất quang, điện và xúc tác đặc thù. Trong lĩnh vực điện tử và cảm biến, AuNPs được sử dụng làm điện cực dẫn điện siêu nhỏ, tăng độ nhạy và khả năng phát hiện tín hiệu. Nhờ khả năng khuếch đại tín hiệu plasmon, AuNPs được ứng dụng trong cảm biến sinh học để phát hiện dấu ấn sinh học (biomarkers) ở nồng độ cực thấp.

Trong lĩnh vực xúc tác, AuNPs thể hiện hoạt tính vượt trội so với vàng khối. Khi được phân tán trên chất nền như TiO2 hoặc SiO2, AuNPs trở thành chất xúc tác hiệu quả trong nhiều phản ứng hóa học, bao gồm oxy hóa CO, khử nitroaromatic và tổng hợp hữu cơ. Sự hoạt hóa mạnh này bắt nguồn từ tỷ lệ bề mặt cao và các trạng thái điện tử độc đáo ở kích thước nano.

Ngoài công nghiệp nặng, AuNPs cũng xuất hiện trong các sản phẩm tiêu dùng. Trong mỹ phẩm, AuNPs được sử dụng trong kem dưỡng da cao cấp nhờ khả năng chống oxy hóa và tạo hiệu ứng ánh kim. Trong ngành thực phẩm, chúng được nghiên cứu như chất màu sinh học và chất bảo quản tiềm năng, mặc dù việc ứng dụng thực tế vẫn cần xem xét kỹ lưỡng về an toàn.

Tác động Môi trường và An toàn

Bên cạnh tiềm năng ứng dụng rộng rãi, AuNPs cũng đặt ra thách thức liên quan đến độc tính và ảnh hưởng môi trường. Một số nghiên cứu cho thấy AuNPs có thể tích tụ trong cơ thể sinh vật, đặc biệt tại gan, lách và hệ thần kinh, tùy thuộc vào kích thước, hình dạng và chất phủ bề mặt. Ở nồng độ thấp, AuNPs được coi là tương thích sinh học, nhưng ở nồng độ cao hoặc khi tiếp xúc kéo dài, chúng có thể gây stress oxy hóa và viêm.

Trong môi trường tự nhiên, AuNPs có khả năng tương tác với vi sinh vật và chất hữu cơ hòa tan, thay đổi tính chất và tiềm năng độc tính. Do vậy, cần có các nghiên cứu dài hạn và hệ thống để đánh giá toàn diện tác động sinh thái của AuNPs. Cơ quan như National Institute of Environmental Health Sciences (NIEHS) đang tiến hành các nghiên cứu nhằm xây dựng khung pháp lý an toàn cho việc sử dụng hạt nano kim loại trong y học và công nghiệp.

Bảng dưới đây tóm tắt một số yếu tố ảnh hưởng đến độc tính của AuNPs:

Yếu tốTác động tiềm năng
Kích thước hạtHạt nhỏ (<10 nm) dễ xâm nhập tế bào và tích tụ trong cơ quan
Hình dạngNanorods và nanoshells có xu hướng độc tính khác với hạt cầu
Chất phủ bề mặtLớp phủ sinh học (PEG, protein) giảm độc tính, lớp phủ cationic tăng độc tính
Nồng độNồng độ cao có thể gây stress oxy hóa và phá hủy DNA

Xu hướng nghiên cứu hiện nay

Nghiên cứu hạt nano vàng đang phát triển theo nhiều hướng mới. Một trong những xu hướng nổi bật là tối ưu hóa phương pháp tổng hợp “xanh”, sử dụng chiết xuất thực vật hoặc vi sinh vật để thay thế chất hóa học độc hại. Điều này vừa giảm chi phí vừa thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu sản xuất bền vững.

Một xu hướng khác là kiểm soát chính xác hình dạng và kích thước hạt, nhằm điều chỉnh dải plasmon và tối ưu hiệu quả ứng dụng. Ví dụ, nanorods được thiết kế để hấp thụ ở vùng cận hồng ngoại, thuận lợi cho liệu pháp quang nhiệt do ánh sáng cận hồng ngoại xuyên sâu vào mô sinh học. Trong cảm biến sinh học, AuNPs được kết hợp với DNA, aptamer hoặc kháng thể để tăng độ nhạy và đặc hiệu trong phát hiện bệnh.

Ngoài ra, sự kết hợp giữa AuNPs và trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra hướng đi mới. AI được sử dụng để phân tích dữ liệu phổ phức tạp, dự đoán tính chất AuNPs dựa trên điều kiện tổng hợp, và tối ưu hóa thiết kế cho ứng dụng trong y học cá thể hóa. Sự giao thoa giữa vật liệu nano và công nghệ số được kỳ vọng sẽ thúc đẩy mạnh mẽ lĩnh vực y sinh và công nghệ cao.

Tài liệu tham khảo

  • National Cancer Institute. Nanotechnology in Cancer. 2023.
  • National Institute of Environmental Health Sciences (NIEHS). Nanomaterials and Health. 2023.
  • Daniel, M. C., & Astruc, D. (2004). Gold nanoparticles: assembly, supramolecular chemistry, quantum-size-related properties, and applications toward biology, catalysis, and nanotechnology. Chemical Reviews, 104(1), 293–346.
  • Jain, P. K., Huang, X., El-Sayed, I. H., & El-Sayed, M. A. (2008). Noble metals on the nanoscale: optical and photothermal properties and some applications in imaging, sensing, biology, and medicine. Accounts of Chemical Research, 41(12), 1578–1586.
  • Turkevich, J., Stevenson, P. C., & Hillier, J. (1951). A study of the nucleation and growth processes in the synthesis of colloidal gold. Discussions of the Faraday Society, 11, 55–75.
  • Dykman, L., & Khlebtsov, N. (2012). Gold nanoparticles in biomedical applications: recent advances and perspectives. Chemical Society Reviews, 41(6), 2256–2282.
  • Khlebtsov, N. G., & Dykman, L. A. (2011). Optical properties and biomedical applications of plasmonic nanoparticles. Journal of Quantitative Spectroscopy and Radiative Transfer, 111(1), 1–35.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hạt nano vàng:

Tác động ức chế sự phát triển của tế bào khối u của các hạt nano vàng tổng hợp đối với dòng tế bào ung thư gan Hep2 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt Thông tin nền Hiện nay, nghiên cứu và phát triển vật liệu nano (NMs) đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng nhất, nhờ vào ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc tổng hợp các NMs thông qua các phương pháp sinh tổng hợp đang ngày càng trở nên quan trọng vì chi phí thấp và thân thi...... hiện toàn bộ
Khảo sát hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu nanocomposites tích hợp hạt nano vàng dạng nhánh nhọn lên bề mặt GO thông qua chitosan làm linker
Journal of Technical Education Science - Tập 18 Số 6 - Trang 55-61 - 2023
The graphene oxide (GO) loaded spiky gold (AuNS) nanocomposites were prepared by electrostatic interaction between negatively-charged GO nanosheets and positively-charged AuNS by the assistance of chitosan as linker molecules. The AuNS/GO nanocomposites exhibit a red-shift in the extinction spectra and a reduction in the zeta potential compared to those of the pristine AuNS due to the presence of ...... hiện toàn bộ
#Spiky Gold nanoparticles #Graphene oxide #Nanocomposites #Antibacterial #Plasmon-induced thermal
HIỆU ỨNG QUANG NHIỆT CỦA HẠT NANO VÀNG CẤU TRÚC LÕI-VỎ TRONG MÔ
Vietnam Journal of Science and Technology - Tập 54 Số 1 - Trang 74-81 - 2016
Bài báo đưa ra những kết quả nghiêm cứu về hiệu ứng quang nhiệt của hạt nano vàng cấu trúc lõi/vỏ SiO2/Au và Fe3O4/SiO2/Au trong mô thịt khi được chiếu sáng bằng nguồn laser diode bước sóng 808 nm. Sau 10 phút chiếu laser, nhiệt độ trung bình của mẫu tiêm hạt SiO2/Au và Fe3O4/SiO2/Au với cùng lượng 1x10E8 hạt đạt được tương ứng là 58 độ C và 50 độ C. Xác định được hiệu suất chuyển đổi quang - nhiệ...... hiện toàn bộ
MẦM ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG HỌC QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN CỦA HẠT NANO VÀNG CẦU ĐƯỜNG KÍNH LÊN TỚI 200 NM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NUÔI
TNU Journal of Science and Technology - Tập 166 Số 06 - Trang 67-73 - 2017
Bài báo này trình bày việc chế tạo các hạt nano vàng đơn phân tán, dạng cầu, phân bố kích thước hẹp với đường kính lên tới trên 200nm bằng phương pháp nuôi mầm. Động học của quá trình phát triển của hạt được điều khiển thông qua phản ứng khử của axit formic HCHO trong dung dịch vàng hydroxide (gold plating solutions - GPS) trong sự có mặt của các hạt mầm vàng. Mầm được dùng để “nuôi” là các hạt k...... hiện toàn bộ
#gold nanoparticle #seeds #trisodium citrate dehydrate #gold plating solutions #seeded growth method #kinetics
Khảo sát hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu nanocomposites tích hợp hạt nano vàng dạng nhánh nhọn lên bề mặt GO thông qua chitosan làm linker
Journal of Technical Education Science - Tập 18 Số 6 - Trang 55-61 - 2023
The graphene oxide (GO) loaded spiky gold (AuNS) nanocomposites were prepared by electrostatic interaction between negatively-charged GO nanosheets and positively-charged AuNS by the assistance of chitosan as linker molecules. The AuNS/GO nanocomposites exhibit a red-shift in the extinction spectra and a reduction in the zeta potential compared to those of the pristine AuNS due to the presence of ...... hiện toàn bộ
#Spiky Gold nanoparticles #Graphene oxide #Nanocomposites #Antibacterial #Plasmon-induced thermal
Nghiên cứu NMR về các tính chất thermogelling, khuếch tán bất thường và sự thay đổi cấu trúc của copolymer triblock Pluronic F127 trong sự hiện diện của các hạt nano vàng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 298 - Trang 1571-1585 - 2020
Chúng tôi đã nghiên cứu hiện tượng gel hóa nhiệt của copolymer triblock Pluronic F127 (poly(ethylene oxide)-poly(propylene oxide)-poly(ethylene oxide)) trong dung môi nước có sự hiện diện của các hạt nano vàng, sử dụng các kỹ thuật khuếch tán gradient trường xung, thí nghiệm NMR nhiệt độ, đo độ giãn nở và thí nghiệm NMR hai chiều heteronuclear. Khuếch tán gradient trường xung NMR là một kỹ thuật m...... hiện toàn bộ
#thermogelation #triblock copolymer #Pluronic F127 #gold nanoparticles #NMR #anomalous diffusion #structural changes
Cảm biến paracetamol voltammetric sử dụng điện cực vàng được làm từ chip đĩa quang kỹ thuật số và được sửa đổi với vật liệu hybrid bao gồm ống nano carbon và hạt nanoparticle đồng Dịch bởi AI
Microchimica Acta - Tập 183 - Trang 3001-3007 - 2016
Một hợp chất gồm ống nano carbon (CNT) và hạt nanoparticle đồng (CuNPs) đã được chuẩn bị bằng phương pháp khử hóa học, và cấu trúc của nó được xác định bằng kính hiển vi quét điện tử, kính hiển vi truyền qua, phổ tán xạ năng lượng và phổ FT-IR. Hợp chất hybrid đã được lắng đọng trên bề mặt của một điện cực vàng dùng một lần được chế tạo từ một đĩa vàng quang kỹ thuật số thương mại bằng phương pháp...... hiện toàn bộ
#cảm biến; paracetamol; ống nano carbon; hạt nanoparticle đồng; điện cực vàng; phương pháp khử hóa học; voltammetry
Cảm biến hai chế độ dựa trên phương pháp đo màu và hiệu ứng Tyndall của các hạt nano vàng để phát hiện Hg2+ siêu nhạy Dịch bởi AI
Analytical Sciences - Tập 39 - Trang 565-571 - 2023
Ion thủy ngân (Hg2+) là chất ô nhiễm môi trường phổ biến nhất và có độc tính cao, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Có một nhu cầu cấp bách trong việc phát triển một phương pháp tiện lợi để phát hiện Hg2+. Trong nghiên cứu này, một cảm biến hai chế độ mới dựa trên phương pháp đo màu và hiệu ứng Tyndall của các hạt nano vàng đã được phát triển cho việc xác định Hg...... hiện toàn bộ
#Hg2+ #cảm biến #hiệu ứng Tyndall #hạt nano vàng #xác định siêu nhạy
Nền tảng kiểm tra mới và di động cho việc phát hiện nhanh chóng và nhạy cảm thuốc trừ sâu procymidone Dịch bởi AI
Microchimica Acta - Tập 190 - Trang 1-11 - 2023
Một nền tảng phát hiện mới và di động cho procymidone (PRM) đã được phát triển bằng cách kết hợp xử lý mẫu đơn giản, các dải thử nghiệm dòng ngang dựa trên hạt nano vàng nhánh đa (LFTS-MBGNP) và điện thoại thông minh. Dựa trên diện tích bề mặt lớn của các hạt nano vàng nhánh đa (MBGNP), việc phát hiện nhanh chóng PRM được thực hiện qua việc quan sát bằng mắt thường. Bằng cách sử dụng điện thoại th...... hiện toàn bộ
#procymidone #phát hiện nhanh #thuốc trừ sâu #rượu vang đỏ #dải thử nghiệm dòng ngang #hạt nano vàng
Tổng số: 65   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7